Định nghĩa Worksheet là gì?
Worksheet là Bảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Worksheet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài liệu không chính thức, trong đó một kế toán viên hoặc kiểm toán viên ghi lại các thông tin cho (1) điều chỉnh số dư thử nghiệm trước khi chuẩn bị báo cáo tài chính, hoặc (2) chứng minh quan điểm của mình về một số dư tài khoản hoặc một giao dịch.
Definition - What does Worksheet mean
Informal document in which an accountant or auditor records the information for (1) adjusting trial balances prior to preparing financial statements, or to (2) substantiate his or her opinion regarding an account balance or a transaction.
Source: Worksheet là gì? Business Dictionary