Định nghĩa Zonation là gì?
Zonation là Phân vùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Zonation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phân chia một diện tích đất lớn (chẳng hạn như một khu vực hoặc quốc gia) vào khu theo một tính năng cụ thể hoặc các đặc tính như cường độ thiên tai.
Definition - What does Zonation mean
Division of a large land area (such as a region or country) into zones according to a specific feature or characteristic such as disaster intensity.
Source: Zonation là gì? Business Dictionary