Cyberslacking

Cyberslacking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common code

Common code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyberspace

Cyberspace là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cybersquatting

Cybersquatting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyberterrorism

Cyberterrorism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cybertheft

Cybertheft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coal

Coal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coalition

Coalition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion

Conversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion cost

Conversion cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion factor

Conversion factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion fund

Conversion fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporation act

Corporation act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common carrier

Common carrier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporation tax

Corporation tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporation sole

Corporation sole là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyber Monday

Cyber Monday là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyber wallet

Cyber wallet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CyberCash

CyberCash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyberlaw

Cyberlaw là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cybernetics

Cybernetics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditions of employment

Conditions of employment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditions of satisfaction

Conditions of satisfaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditions to avoid

Conditions to avoid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conventional pollutants

Conventional pollutants là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conventional project

Conventional project là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convergence

Convergence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common areas

Common areas là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convergent thinking

Convergent thinking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporation

Corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common body of knowledge

Common body of knowledge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate venturing

Corporate venturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate welfare

Corporate welfare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyber-marketing

Cyber-marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyber-mediary

Cyber-mediary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conventional cargo

Conventional cargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conventional loan

Conventional loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conventional mortgage

Conventional mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditions of carriage

Conditions of carriage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditions of contract

Conditions of contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countervailing power

Countervailing power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common

Common là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Country

Country là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common accident

Common accident là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Country basket

Country basket là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common accident clause

Common accident clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Country diversification

Country diversification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common area assessment

Common area assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate values

Corporate values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate veil

Corporate veil là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countervailing measure

Countervailing measure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity rate

Commodity rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity swap

Commodity swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity tariff

Commodity tariff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity tax

Commodity tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity trading advisor

Commodity trading advisor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-default clause

Cross-default clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convention

Convention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-demand

Cross-demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convention blank

Convention blank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity pool operator

Commodity pool operator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convention values

Convention values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity price risk

Commodity price risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countersign

Countersign là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countersignature

Countersignature là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countersignature law

Countersignature law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countertrade

Countertrade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countervailing duty

Countervailing duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional sale agreement

Conditional sale agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional sales floater

Conditional sales floater là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional sales lease

Conditional sales lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate strategy

Corporate strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructive criticism

Constructive criticism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Count sheet

Count sheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditionality

Conditionality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter

Counter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditions concurrent

Conditions concurrent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter check

Counter check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter-cyclical

Counter-cyclical là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter cyclical policy

Counter cyclical policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional release

Conditional release là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate structure

Corporate structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate tax view

Corporate tax view là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate trustee

Corporate trustee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate umbrella

Corporate umbrella là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterpart

Counterpart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conundrum

Conundrum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterparty

Counterparty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate stock

Corporate stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterparty risk

Counterparty risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convenience file

Convenience file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convenience goods

Convenience goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh