Countermand

Countermand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlling interest

Controlling interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countermeasures

Countermeasures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controversy

Controversy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterpart

Counterpart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conundrum

Conundrum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterparty

Counterparty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate stock

Corporate stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterparty risk

Counterparty risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convenience file

Convenience file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convenience goods

Convenience goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterclaim

Counterclaim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterfeit

Counterfeit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterfeiting

Counterfeiting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructive

Constructive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional event

Conditional event là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructive assent

Constructive assent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructive authority

Constructive authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-currency swap

Cross-currency swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructive change

Constructive change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate secretary

Corporate secretary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructive control

Constructive control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate sponsorship

Corporate sponsorship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional fare

Conditional fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional offer

Conditional offer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional payment

Conditional payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter guarantee

Counter guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter indemnity

Counter indemnity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter-offer

Counter-offer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional commitment

Conditional commitment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled variation

Controlled variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled insurance

Controlled insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controller

Controller là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled item

Controlled item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional contract

Conditional contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled substance

Controlled substance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional endorsement

Conditional endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counseling

Counseling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Count

Count là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Count bill of lading

Count bill of lading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Count chart (C Chart)

Count chart (C Chart) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Count frequency

Count frequency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction risk

Construction risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate profit

Corporate profit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate purpose

Corporate purpose là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate raider

Corporate raider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate rate

Corporate rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled trust

Controlled trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled variable

Controlled variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate objective

Corporate objective là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condition subsequent

Condition subsequent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional

Conditional là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional acceptance

Conditional acceptance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled circulation

Controlled circulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled experiment

Controlled experiment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counsel

Counsel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate philanthropy

Corporate philanthropy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate plan

Corporate plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled business

Controlled business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate policy

Corporate policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate memory

Corporate memory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate portal

Corporate portal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate name

Corporate name là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional bill of sale

Conditional bill of sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condition

Condition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controllable costs

Controllable costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controllable risk

Controllable risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controllable variables

Controllable variables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate liability

Corporate liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate logo

Corporate logo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate management

Corporate management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control variable

Control variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condition in deed

Condition in deed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controllability

Controllability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condition in law

Condition in law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate investor

Corporate investor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condition precedent

Condition precedent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate kit

Corporate kit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled area

Controlled area là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate kleptocracy

Corporate kleptocracy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate ladder

Corporate ladder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate legislation

Corporate legislation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condensed

Condensed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control theory

Control theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate indicator

Corporate indicator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate individual

Corporate individual là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate instinct

Corporate instinct là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control ratio

Control ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate inversion

Corporate inversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control risk

Control risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean surplus concept

Clean surplus concept là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh