Commodity item number

Commodity item number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cladding

Cladding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity option

Commodity option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closing price

Closing price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closing costs

Closing costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closing date

Closing date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closing day

Closing day là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closing down point

Closing down point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closing entries

Closing entries là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closing operations

Closing operations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil society

Civil society là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closing bell

Closing bell là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed tender

Closed tender là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil rights

Civil rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closely held account

Closely held account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil Rights Act of 1964

Civil Rights Act of 1964 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closely held corporation

Closely held corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil service

Civil service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closely held stock

Closely held stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity futures

Commodity futures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closeout

Closeout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closeout liquidator

Closeout liquidator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concurrent employment

Concurrent employment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concurrent engineering

Concurrent engineering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity box rate

Commodity box rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity exchange

Commodity exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closing

Closing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closing balance

Closing balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commitment fee

Commitment fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed system

Closed system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil liability

Civil liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil money penalty (CMP)

Civil money penalty (CMP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil procedure

Civil procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil recovery

Civil recovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commoditization

Commoditization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity

Commodity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed to new investors

Closed to new investors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed transaction

Closed transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed union

Closed union là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed year

Closed year là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commissions expense

Commissions expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed sector

Closed sector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commitment

Commitment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed shop

Closed shop là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed stock

Closed stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed question

Closed question là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conclusory

Conclusory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concomitant variable

Concomitant variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concord

Concord là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concordance

Concordance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concordat

Concordat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commitment letter

Commitment letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Committed cost

Committed cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Committee

Committee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil case

Civil case là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil damages

Civil damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

City code

City code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil law

Civil law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

City of London

City of London là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed mortgage

Closed mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

City pair

City pair là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed position

Closed position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed proceeding

Closed proceeding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed promotion

Closed promotion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Citizenship test

Citizenship test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circulation expenses

Circulation expenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circumstantial evidence

Circumstantial evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Citation

Citation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Citation index

Citation index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed loop system

Closed loop system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concourse

Concourse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concrete

Concrete là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commissioner’s values

Commissioner’s values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concurrency

Concurrency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commissioning

Commissioning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concurrent causation

Concurrent causation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concessionary fare

Concessionary fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concierge

Concierge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conciliation

Conciliation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conclusive

Conclusive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conclusive evidence

Conclusive evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Citizen

Citizen là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Citizenship

Citizenship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concessionally taxed

Concessionally taxed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commissioner for oaths

Commissioner for oaths là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed-end transaction

Closed-end transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commissioner of insurance

Commissioner of insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed file

Closed file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed loop MRP

Closed loop MRP là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circulating asset

Circulating asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh