Closed-end transaction

Closed-end transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commissioner of insurance

Commissioner of insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed file

Closed file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed loop MRP

Closed loop MRP là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circulating asset

Circulating asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed loop recycling

Closed loop recycling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circulating capital

Circulating capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circulation

Circulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed-end credit

Closed-end credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed-end lease

Closed-end lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed dating

Closed dating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concerning

Concerning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concert party

Concert party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commingling

Commingling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concerted action

Concerted action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commission

Commission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concerted refusal to deal

Concerted refusal to deal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commission broker

Commission broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concession

Concession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commission del credere

Commission del credere là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commission representative

Commission representative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commission of authority

Commission of authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circular credit

Circular credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circular flow diagram

Circular flow diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circular flow model

Circular flow model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circular merger

Circular merger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed competitive bidding

Closed competitive bidding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed contract

Closed contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed corporation

Closed corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed date

Closed date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conceptual cost

Conceptual cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conceptual skill

Conceptual skill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conceptual design

Conceptual design là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conceptualization

Conceptualization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conceptual framework

Conceptual framework là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concern

Concern là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercially domiciled

Commercially domiciled là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercially reasonable

Commercially reasonable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commingled fund

Commingled fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circuit

Circuit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circuit breaker

Circuit breaker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circuit switched

Circuit switched là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circular causation

Circular causation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close market

Close market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close period

Close period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close to the money

Close to the money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed bidding

Closed bidding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed circuit

Closed circuit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conceptual budgeting

Conceptual budgeting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conceptual model

Conceptual model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept selling

Concept selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept statement

Concept statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept test

Concept test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial wearout

Commercial wearout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial well

Commercial well là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial year

Commercial year là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercialization

Commercialization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercially acceptable

Commercially acceptable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CIM

CIM là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ciphertext

Ciphertext là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circle trip

Circle trip là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial waste

Commercial waste là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clone fund

Clone fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Churn

Churn là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close

Close là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Churn rate

Churn rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close account

Close account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Churning

Churning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept testing

Concept testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cicero (cc)

Cicero (cc) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronology

Chronology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chunnel

Chunnel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core retail sales

Core retail sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept engineering

Concept engineering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept optimization

Concept optimization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept search

Concept search là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept selection

Concept selection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concept company

Concept company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial transaction

Commercial transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial treaty

Commercial treaty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial rate

Commercial rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial unit

Commercial unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial risk

Commercial risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial visa

Commercial visa là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial sector

Commercial sector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial set

Commercial set là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial trader

Commercial trader là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronological age

Chronological age là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronological filing

Chronological filing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronogram

Chronogram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core inflation

Core inflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core master data

Core master data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronic failure

Chronic failure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core ppi

Core ppi là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chronic hazard

Chronic hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core process

Core process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh