Compensating balances

Compensating balances là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Column centimeter

Column centimeter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Columnar journal

Columnar journal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating balances plan

Compensating balances plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating differential

Compensating differential là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating error

Compensating error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating factor

Compensating factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensation

Compensation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensation committee

Compensation committee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensation package

Compensation package là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Column

Column là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combat pay

Combat pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparative risk

Comparative risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparing proportions

Comparing proportions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color rendering

Color rendering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color separation

Color separation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color wheel

Color wheel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Colorable

Colorable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparison advertising

Comparison advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparison goods

Comparison goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparison pricing

Comparison pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparison shopper

Comparison shopper là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparative advantage

Comparative advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparison shopping

Comparison shopping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparative analysis

Comparative analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparison universe

Comparison universe là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Colorable imitation

Colorable imitation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Colorable transaction

Colorable transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparative negligence

Comparative negligence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparable worth

Comparable worth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color of law

Color of law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color of title

Color of title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color proof

Color proof là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentration strategy

Concentration strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company union

Company union là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash taxes

Cash taxes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash to sales ratio

Cash to sales ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash settlement

Cash settlement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash turnover

Cash turnover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash short and over

Cash short and over là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash turnover ratio

Cash turnover ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash surrender value (CSV)

Cash surrender value (CSV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparability

Comparability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparability analysis

Comparability analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparable profits method

Comparable profits method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash refund annuity

Cash refund annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash register

Cash register là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company profile

Company profile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash price

Cash price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company risk

Company risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash rate

Cash rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company seal

Company seal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentration ratio

Concentration ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company secretary

Company secretary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentration risk

Concentration risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company shareholdings

Company shareholdings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Colophon

Colophon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color

Color là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color balance

Color balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash ratio

Cash ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash receipt

Cash receipt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash receipts journal

Cash receipts journal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Companion fare

Companion fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company law

Company law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Companion room

Companion room là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash plus convertible

Cash plus convertible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company

Company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash pooling

Cash pooling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collision

Collision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collision damage waiver

Collision damage waiver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collision deductible

Collision deductible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collision insurance

Collision insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentrated marketing

Concentrated marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentration

Concentration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentration banking

Concentration banking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company code

Company code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company creed

Company creed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company culture

Company culture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company demand

Company demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company director

Company director là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Companies act

Companies act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company doctor

Company doctor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Computing

Computing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concealed damage

Concealed damage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concealed unemployment

Concealed unemployment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concealment

Concealment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentrated growth

Concentrated growth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentrated industry

Concentrated industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash outflow

Cash outflow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh