Borrowing

Borrowing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Broad evidence rule

Broad evidence rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bring-down comfort letter

Bring-down comfort letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brisch classification

Brisch classification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Borrowing capacity

Borrowing capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearing cycle

Clearing cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cheap money

Cheap money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check

Check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chattel real

Chattel real là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cheap

Cheap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearance sale

Clearance sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearance terminal

Clearance terminal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearing

Clearing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charting

Charting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearing account

Clearing account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chasing demand

Chasing demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Borrowed capital

Borrowed capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chastity bond

Chastity bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chat

Chat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chat room

Chat room là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chattel

Chattel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chattel mortgage

Chattel mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chattel paper

Chattel paper là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brief

Brief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brine

Brine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brinell hardness (BH) test

Brinell hardness (BH) test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chattel personal

Chattel personal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charter

Charter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear title

Clear title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charter agreement

Charter agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearance

Clearance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charter contract

Charter contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charter service

Charter service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chartered accountant (CA)

Chartered accountant (CA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charterparty

Charterparty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear and present danger

Clear and present danger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear days

Clear days là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear error

Clear error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear space clause

Clear space clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bridge insurance

Bridge insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chart formation

Chart formation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bridge loan

Bridge loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chart of accounts

Chart of accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear thinking

Clear thinking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection order

Collection order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable donation

Charitable donation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable foundation

Charitable foundation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable gift annuity

Charitable gift annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable lead trust

Charitable lead trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable mileage

Charitable mileage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable organization

Charitable organization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable purposes

Charitable purposes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable remainder trust

Charitable remainder trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable contribution

Charitable contribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable trust

Charitable trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable corporation

Charitable corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charpy impact test

Charpy impact test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection float

Collection float là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chart

Chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection item

Collection item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection letter

Collection letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection account

Collection account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection agency

Collection agency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection basis

Collection basis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalization table

Capitalization table là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalize

Capitalize là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection commission

Collection commission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chapter 15

Chapter 15 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection days

Collection days là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chapter 7

Chapter 7 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection document

Collection document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chapter 9

Chapter 9 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection fee

Collection fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collation

Collation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Community of practice

Community of practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Colleague

Colleague là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collect charges

Collect charges là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collect shipment

Collect shipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collectibles

Collectibles là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collecting bank

Collecting bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection

Collection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chapter

Chapter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalization rate

Capitalization rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel marketing

Channel marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalization ratios

Capitalization ratios là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel of communication

Channel of communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chapter 11

Chapter 11 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel partner

Channel partner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chapter 12

Chapter 12 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh