Active

Active là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bid solicitation

Bid solicitation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bid threshold

Bid threshold là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bidder

Bidder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bidder’s conference

Bidder’s conference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bidding documents

Bidding documents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bidding period

Bidding period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buyer behavior

Buyer behavior là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bidding requirements

Bidding requirements là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bidding war

Bidding war là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biennial

Biennial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biennium

Biennium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base rate

Base rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bid requirements

Bid requirements là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base salary

Base salary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base year

Base year là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accident management

Accident management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accident peril

Accident peril là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accident year statistics

Accident year statistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accidental death benefit

Accidental death benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Block train

Block train là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blockade

Blockade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blockage discount

Blockage discount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active account

Active account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active asset

Active asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Block sampling

Block sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active attack

Active attack là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Block trade

Block trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active bond crowd

Active bond crowd là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base price

Base price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Active component

Active component là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessory equipment

Accessory equipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accident book

Accident book là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accident condition

Accident condition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessory obligation

Accessory obligation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessory planning

Accessory planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accident

Accident là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base metal

Base metal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base pay

Base pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base period

Base period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Block limits

Block limits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base period wages

Base period wages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Block of policies

Block of policies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base point pricing

Base point pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base premium

Base premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accessory before the fact

Accessory before the fact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actionable

Actionable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actionable intelligence

Actionable intelligence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actionable subsidy

Actionable subsidy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activate

Activate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bid opening

Bid opening là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base

Base là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bid package

Bid package là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base budget

Base budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bid price

Bid price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blind marking

Blind marking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base cargo

Base cargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blind pool

Blind pool là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Base fare

Base fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blind trust

Blind trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blister pack

Blister pack là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bloatware

Bloatware là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Block

Block là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Block diagram

Block diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Action plan

Action plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Action research

Action research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blind count

Blind count là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blended mortgage

Blended mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blind embossing

Blind embossing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blind entries

Blind entries là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Barrier material

Barrier material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Barter

Barter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Barriers to communication

Barriers to communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bartlett’s test

Bartlett’s test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Barriers to entry

Barriers to entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blended rate

Blended rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blending

Blending là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blighted area

Blighted area là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blind ad

Blind ad là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blind brokering

Blind brokering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Barriers to exit

Barriers to exit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Barriers to trade

Barriers to trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Barrister

Barrister là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Barron’s

Barron’s là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blind certificate

Blind certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blended insurance program

Blended insurance program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bleeding edge

Bleeding edge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bleeding edge technology

Bleeding edge technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Blemish

Blemish là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Balance sheet ratios

Balance sheet ratios là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Balance to complete (BDC)

Balance to complete (BDC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh