Bancassurance

Bancassurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authoritarianism

Authoritarianism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Band

Band là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authority

Authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Band aid approach

Band aid approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authority to pay

Authority to pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bandwagon effect

Bandwagon effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent provocateur

Agent provocateur là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent’s lien

Agent’s lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent’s tort

Agent’s tort là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agented credit

Agented credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agents technology

Agents technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average agreement

Average agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Any-and-all-bid

Any-and-all-bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Baltic Exchange

Baltic Exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authoring

Authoring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Address of record

Address of record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authoring tool

Authoring tool là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ademption

Ademption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authoritarian leadership

Authoritarian leadership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequacy

Adequacy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency theory

Agency theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequacy of coverage

Adequacy of coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agenda

Agenda là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent

Agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent ad litem

Agent ad litem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent bank

Agent bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent in trust

Agent in trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average adjusters

Average adjusters là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average age of inventory

Average age of inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average age of receivables

Average age of receivables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency problem

Agency problem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Address for service

Address for service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency risk

Agency risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authenticity

Authenticity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency security

Agency security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Author

Author là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency shop

Agency shop là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency shop clause

Agency shop clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Antidilution clause

Antidilution clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Antimicrobial

Antimicrobial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Antiseptic

Antiseptic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Antivirus (AV) software

Antivirus (AV) software là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anton Piller order

Anton Piller order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anxiety

Anxiety là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average adjuster

Average adjuster là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additive effect

Additive effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additur

Additur là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authentication key

Authentication key là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Address

Address là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anticipatory breach

Anticipatory breach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anticipatory credit

Anticipatory credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Avalizor

Avalizor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Avatar

Avatar là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average

Average là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average accounting return

Average accounting return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional services

Additional services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additionality

Additionality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additive

Additive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additive alternate bid

Additive alternate bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additive colors

Additive colors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authentic assessment

Authentic assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authentic record

Authentic record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anticipated inflation

Anticipated inflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authenticated copy

Authenticated copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anticipation

Anticipation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authentication

Authentication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anticipation stock

Anticipation stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authentication certificate

Authentication certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anticipatory avoidance

Anticipatory avoidance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available to promise

Available to promise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aval

Aval là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Avalized draft

Avalized draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency fee

Agency fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency markup

Agency markup là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency of record

Agency of record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Austerity budget

Austerity budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency payments

Agency payments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Australian Dollar (AU $)

Australian Dollar (AU $) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional mark-on

Additional mark-on là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authentic

Authentic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional markup

Additional markup là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional paid-in capital

Additional paid-in capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional perils

Additional perils là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available stock

Available stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional living expense

Additional living expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Added value

Added value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available hours

Available hours là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Addendum

Addendum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available market

Available market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Addiction

Addiction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available seat miles

Available seat miles là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh