Addendum

Addendum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available market

Available market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Addiction

Addiction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available seat miles

Available seat miles là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Addition

Addition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-greenmail provision

Anti-greenmail provision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-lapse statute

Anti-lapse statute là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-martingale system

Anti-martingale system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-theft device

Anti-theft device là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti trust laws

Anti trust laws là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency by estoppel

Agency by estoppel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency by necessity

Agency by necessity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency by ratification

Agency by ratification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency commission

Agency commission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency

Agency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency cost

Agency cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency bond

Agency bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency cost view

Agency cost view là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency by appointment

Agency by appointment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency endorsement

Agency endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditorium style

Auditorium style là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Augmented lattice design

Augmented lattice design là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Augmented product

Augmented product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aunt Millie

Aunt Millie là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Austenite

Austenite là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anomaly

Anomaly là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anonymizing

Anonymizing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anonymous FTP

Anonymous FTP là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ansoff matrix

Ansoff matrix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anode

Anode là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-globalization

Anti-globalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anodic protection

Anodic protection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age setback

Age setback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available cashflow

Available cashflow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available credit

Available credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available earnings

Available earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available expenditure

Available expenditure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available funds

Available funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditing standards

Auditing standards là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditor

Auditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditor’s opinion

Auditor’s opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditor’s report

Auditor’s report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Answer

Answer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-boycott regulations

Anti-boycott regulations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-diversion clause

Anti-diversion clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-dumping duty

Anti-dumping duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annulment

Annulment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-dumping laws

Anti-dumping laws là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age-grade distribution

Age-grade distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Add-on sale

Add-on sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Add-ons

Add-ons là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age hardening

Age hardening là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age of capacity

Age of capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age of majority

Age of majority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age of reason

Age of reason là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Availability

Availability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Availability bias

Availability bias là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agate

Agate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available asset

Available asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agate line

Agate line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available balance

Available balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age and life cycle

Age and life cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity in arrears

Annuity in arrears là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age discrimination

Age discrimination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity unit

Annuity unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age distribution

Age distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auxiliary item

Auxiliary item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Avail

Avail là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adaptive selling

Adaptive selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adaptive system

Adaptive system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Add-on clause

Add-on clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Add-on interest

Add-on interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Add-on loan

Add-on loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity analysis

Annuity analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity certain

Annuity certain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditee

Auditee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity consideration

Annuity consideration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditing evidence

Auditing evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity contract

Annuity contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditing for compliance

Auditing for compliance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity date

Annuity date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity death benefit

Annuity death benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity in advance

Annuity in advance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auxiliary activity

Auxiliary activity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auxiliary company

Auxiliary company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Afternoon drive

Afternoon drive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Against actuals

Against actuals là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Against the box

Against the box là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit sampling

Audit sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuitant

Annuitant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit scope

Audit scope là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuitize

Annuitize là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh