Stock purchase agreement

Stock purchase agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock purchase plan

Stock purchase plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable test

Reasonable test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short term

Short term là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable time

Reasonable time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock quote

Stock quote là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reassured

Reassured là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock rating

Stock rating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rebate

Rebate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock register

Stock register là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rebook fee

Rebook fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard exception

Standard exception là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock on order

Stock on order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock option

Stock option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock option plan

Stock option plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock outstanding

Stock outstanding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock policy

Stock policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short selling

Short selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short sale rule

Short sale rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short shipment

Short shipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short seller

Short seller là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short squeeze

Short squeeze là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock management

Stock management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short straddle

Short straddle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock market

Stock market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short supply

Short supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock market CD

Stock market CD là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock market crash

Stock market crash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock norm

Stock norm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reasonable compensation

Reasonable compensation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard error

Standard error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock index futures

Stock index futures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock index option

Stock index option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock keeping unit (SKU)

Stock keeping unit (SKU) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard deduction

Standard deduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard deviation

Standard deviation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard details

Standard details là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary packaging

Secondary packaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short-run equilibrium

Short-run equilibrium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary picketing

Secondary picketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short sale

Short sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary product

Secondary product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary research

Secondary research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary reserves

Secondary reserves là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short range plan

Short range plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short rate cancellation

Short rate cancellation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short rate premium

Short rate premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short refinance

Short refinance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short run

Short run là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock index

Stock index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock fund

Stock fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short form merger

Short form merger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock in trade

Stock in trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short hedge

Short hedge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock in transit

Stock in transit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short interest

Short interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock company

Stock company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock control

Stock control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock cover

Stock cover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock dividend

Stock dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock exchange

Stock exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard cost

Standard cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard costing

Standard costing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short interest ratio

Short interest ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short lease

Short lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short listing

Short listing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short form audit report

Short form audit report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short position

Short position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock carrying cost

Stock carrying cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock certificate

Stock certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short account

Short account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short call option

Short call option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short circuit

Short circuit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short covering

Short covering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary market

Secondary market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary material

Secondary material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary meaning

Secondary meaning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary mortgage markets

Secondary mortgage markets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary needs

Secondary needs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard annuity table

Standard annuity table là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary obligation

Secondary obligation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard bill of materials

Standard bill of materials là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard class rate

Standard class rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard contract

Standard contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock bonus plan

Stock bonus plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short-debt ratio

Short-debt ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock buyback

Stock buyback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shoppers guide

Shoppers guide là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shopping

Shopping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shopping cart

Shopping cart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shopping center

Shopping center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shopping good

Shopping good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short

Short là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary hazard

Secondary hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock and flow variable

Stock and flow variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh