Shareholder loan

Shareholder loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shareholder value approach

Shareholder value approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse exchange

Reverse exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse fulfillment

Reverse fulfillment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse logistics

Reverse logistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse marketing

Reverse marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse merger

Reverse merger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Schoolroom setup

Schoolroom setup là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Science

Science là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Scienter

Scienter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Scientific decision making

Scientific decision making là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse distribution

Reverse distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse engineering

Reverse engineering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Schematic diagram

Schematic diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Schematic plan

Schematic plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Schematics

Schematics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Scheme

Scheme là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Scheme of arrangement

Scheme of arrangement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

School of thought

School of thought là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Selling group

Selling group là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Selling long

Selling long là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Selling orientation

Selling orientation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shareholder action

Shareholder action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Selling out of trust

Selling out of trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shareholder activity

Shareholder activity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Solicitor

Solicitor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse culture shock

Reverse culture shock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Solid color

Solid color là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse discrimination

Reverse discrimination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Solid fault

Solid fault là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Selling concept

Selling concept là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Selling costs

Selling costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Selling expenses

Selling expenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sole source acquisition

Sole source acquisition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sole sourcing

Sole sourcing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sole trader

Sole trader là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Solenoid

Solenoid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Solicitation

Solicitation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Schema

Schema là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Schematic design phase

Schematic design phase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shared savings

Shared savings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Significant revision

Significant revision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shared values

Shared values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Seller

Seller là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shareholder

Shareholder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Seller agent

Seller agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Seller financing

Seller financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Seller’s lien

Seller’s lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Selling

Selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Schedule variance

Schedule variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Scheduled maintenance

Scheduled maintenance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse auction

Reverse auction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Scheduled recast

Scheduled recast là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Share repurchase

Share repurchase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Scheduled service

Scheduled service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Share subscription

Share subscription là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Scheduling

Scheduling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Scheduling agreement

Scheduling agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shared costs

Shared costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Shared expectations

Shared expectations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Significant

Significant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Significant digits

Significant digits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Significant influence

Significant influence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Roman face

Roman face là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Roman law

Roman law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Schedule risk

Schedule risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Share of wallet (SOW)

Share of wallet (SOW) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rollover

Rollover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Share option

Share option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rollover contribution

Rollover contribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Share premium

Share premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rollover relief

Rollover relief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Share price index

Share price index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reverse appraisal

Reverse appraisal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Share register

Share register là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sell side

Sell side là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sell-side analyst

Sell-side analyst là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sell the book

Sell the book là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sell through

Sell through là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Solar energy

Solar energy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Soldering

Soldering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sole proprietor

Sole proprietor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sole proprietorship

Sole proprietorship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sole source

Sole source là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rollout

Rollout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Schedule K-1

Schedule K-1 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Schedule policy

Schedule policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Schedule rating plan

Schedule rating plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Share of voice

Share of voice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Software maintainability

Software maintainability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Software reliability

Software reliability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Software support

Software support là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Software tester

Software tester là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh