45 Nanometer (45 nm)

Định nghĩa 45 Nanometer (45 nm) là gì?

45 Nanometer (45 nm)45 nanomet (45 nm). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ 45 Nanometer (45 nm) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

45 nanomet (nm 45) đề cập đến công nghệ hoặc quá trình sử dụng bởi Intel trong khi sản xuất bộ vi xử lý chip bán dẫn trong năm 2007-2008.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

45 nanomet là chi tiết của một từ thông dụng tiếp thị đã thúc đẩy bởi Intel khi họ bắt đầu làm việc trên một chipset 45 nm. 45 nanomet đã có một thiết kế tốt hơn so với 90nm tiền nhiệm của nó và sử dụng vật liệu mới hơn và tốt hơn trong quá trình sản xuất. Điều này bao gồm hafini dựa k-cổng điện môi đó kích hoạt trong việc giảm dòng rò trong transistor. Một thay đổi đáng chú ý trong thiết kế của chip 45 nm là sự ra đời của cửa kim loại.

What is the 45 Nanometer (45 nm)? - Definition

45 Nanometer (45 nm) refers to the technology or process used by Intel while producing semiconductor chips processors in 2007-2008.

Understanding the 45 Nanometer (45 nm)

45 Nanometer is more of a marketing buzzword that was spurred by Intel when they started working on a 45 nm chipset. The 45 nanometer had a better design than its predecessor 90nm and used newer and better materials in the manufacturing process. This included hafnium based k-gate dielectric that enabled in reducing the current leakage within transistors. Another prominent change in the design of 45 nm chip was the introduction of metal gates.

Thuật ngữ liên quan

  • 90 nanometer (90 nm)
  • Nanometer
  • Nanotechnology
  • Nanocomputer
  • Nanochip
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *