64-bit

Định nghĩa 64-bit là gì?

64-bit64-bit. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ 64-bit - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

64-bit dùng để chỉ số bit có thể được xử lý hoặc truyền song song, hoặc số lượng bit được sử dụng cho các yếu tố duy nhất trong định dạng dữ liệu. Nó cũng đề cập đến kích thước từ đó xác định một lớp nhất định về kiến ​​trúc máy tính, xe buýt, bộ nhớ và CPU.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong kiến ​​trúc máy tính, 64-bit biểu thị những số nguyên 64-bit, địa chỉ bộ nhớ, hoặc các đơn vị dữ liệu khác có nhiều nhất 64 bit hoặc 8 octet rộng. Trong bộ vi xử lý, 64 bit chỉ ra chiều rộng của một thanh ghi. Một bộ vi xử lý 64-bit có thể đến các địa chỉ bộ nhớ quá trình và dữ liệu được đại diện bởi 64 bit. Một 64-bit cửa hàng đăng ký 264 = 18 446 744 073 709 551 616 giá trị khác nhau. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để biểu thị kích thước của kiểu dữ liệu ở mức độ thấp, chẳng hạn như số dấu chấm động 64-bit.

What is the 64-bit? - Definition

64-bit refers to the number of bits that can be processed or transmitted in parallel, or the number of bits used for single elements in data formats. It also refers to word sizes that define a certain class of computer architecture, buses, memory and CPU.

Understanding the 64-bit

In computer architecture, the 64-bit denotes those 64-bit integers, memory addresses, or other data units that are at most 64 bits or 8 octet wide. In microprocessors, 64 bits indicates the width of a register. A 64-bit microprocessor is able to process memory addresses and data represented by 64 bits. A 64-bit register stores 264 = 18 446 744 073 709 551 616 different values. The term can also be used to denote the size of low-level data types, such as 64-bit floating-point numbers.

Thuật ngữ liên quan

  • 16-Bit
  • 32-Bit
  • Memory Address
  • Computing
  • Binary Digit (Bit)
  • Computer Architecture
  • Bus
  • Memory
  • Registry Cleaner
  • Java

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *