Absolute Path

Định nghĩa Absolute Path là gì?

Absolute PathĐường dẫn tuyệt đối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Absolute Path - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một đường dẫn tuyệt đối đề cập đến chi tiết đầy đủ cần thiết để xác định vị trí một file hoặc thư mục, bắt đầu từ phần tử gốc và kết thúc với các thư mục con khác. đường dẫn tuyệt đối được sử dụng trong các trang web và hệ điều hành để định vị các file và thư mục.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có hai loại đường: đường dẫn tuyệt đối và tương đối. Một đường dẫn tuyệt đối luôn chứa các yếu tố gốc và danh sách đầy đủ các thư mục để xác định vị trí các tập tin cụ thể hoặc thư mục. Tất cả các thông tin cần thiết để xác định vị trí các tập tin hoặc thư mục có sẵn trong các đường dẫn tuyệt đối. Điều này khác với một đường dẫn tương đối, mà thường được kết hợp với những con đường khác để truy cập các tập tin. Khi nói đến các trang web, các đường dẫn tuyệt đối luôn chứa tên miền của trang web. Tuy nhiên, trong trường hợp của một đường dẫn tương đối, nó chỉ trỏ đến một liên kết tương đối.

What is the Absolute Path? - Definition

An absolute path refers to the complete details needed to locate a file or folder, starting from the root element and ending with the other subdirectories. Absolute paths are used in websites and operating systems for locating files and folders.

Understanding the Absolute Path

There are two types of paths: absolute and relative paths. An absolute path always contains the root elements and the complete list of directories to locate the specific file or folder. All the information required to locate the file or folder is available in the absolute path. This is different from a relative path, which is often combined with other paths to access the file. When it comes to websites, the absolute paths always contain the domain name of the website. However, in the case of a relative path, it only points to a relative link.

Thuật ngữ liên quan

  • Pathname
  • Source Routing
  • File
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization
  • Legacy System
  • Paravirtualized Operating System
  • Ubuntu Certified Professional

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *