Access Control

Định nghĩa Access Control là gì?

Access ControlKiểm soát truy cập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Access Control - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Kiểm soát truy cập là một cách để hạn chế quyền truy cập vào một hệ thống hoặc các nguồn lực vật lý hay ảo. Trong máy tính, kiểm soát truy cập là một quá trình mà người dùng được cấp quyền truy cập và đặc quyền nhất định để hệ thống, tài nguyên hoặc các thông tin.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ví dụ, một thẻ chìa khóa có thể hoạt động như một điều khiển truy cập và cấp quyền truy cập mang đến một khu vực phân loại. Bởi vì chứng chỉ này có thể được chuyển hoặc thậm chí bị đánh cắp, nó không phải là một cách an toàn xử lý kiểm soát truy cập.

What is the Access Control? - Definition

Access control is a way of limiting access to a system or to physical or virtual resources. In computing, access control is a process by which users are granted access and certain privileges to systems, resources or information.

Understanding the Access Control

For example, a key card may act as an access control and grant the bearer access to a classified area. Because this credential can be transferred or even stolen, it is not a secure way of handling access control.

Thuật ngữ liên quan

  • Personal Identification Number (PIN)
  • Biometric Security
  • Authentication
  • Password Authentication Protocol (PAP)
  • Internal Attack
  • User Operation Prohibition (UOP)
  • Attribute-Based Access Control (ABAC)
  • Access Control System (ACS)
  • Banker Trojan
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *