Định nghĩa Additionality là gì?
Additionality là Tính bổ sung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Additionality - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Tính bổ sung là một thuật ngữ dùng để mô tả những gì một hoạt động công nghệ nhất định hoặc can thiệp đã hoàn thành. Một số tính bổ sung gọi một phép đo danh nghĩa ở chỗ nó là một biện pháp so sánh (không vốn đã định lượng) giúp làm sáng tỏ tính hiệu quả và khả năng của một công nghệ cụ thể hoặc tiến.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Additionality? - Definition
Additionality is a term used to describe what a certain technological activity or intervention has accomplished. Some call additionality a notional measurement in that it's a comparative measure (not inherently quantifiable) that helps clarify the effectiveness and capability of a particular technology or advancement.
Understanding the Additionality
Thuật ngữ liên quan
- Benchmarking
- Master Data Management (MDM)
- Java
- Schema
- Data Governance (DG)
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
- Conficker
- Dropper
- Expansion Bus
Source: Additionality là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm