Advanced RISC Machine (ARM)

Định nghĩa Advanced RISC Machine (ARM) là gì?

Advanced RISC Machine (ARM)Advanced RISC Machine (ARM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Advanced RISC Machine (ARM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Advanced RISC Machine (ARM) là một kiến ​​trúc vi xử lý dựa trên một máy tính 32-bit giảm tập lệnh (RISC). Được cấp phép trên toàn thế giới, kiến ​​trúc ARM là thực hiện phổ biến nhất 32-bit kiến ​​trúc tập lệnh. kiến trúc ARM được thực hiện trên Windows, Unix, và Unix như hệ điều hành, bao gồm Apple iOS, Android, BSD, Inferno, Solaris, WebOS, Plan 9 và GNU / Linux.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Acorn Computer Nhóm phát triển bộ vi xử lý RISC đầu tiên vào năm 1985, tiếp theo đó là phát hành của bộ xử lý máy tính ngân sách thân thiện đầu tiên. Năm 1990, ARM đã được phát hành. Đó là kết quả của một nỗ lực hợp tác giữa Acorn và Apple Computer để thiết lập một bộ vi xử lý mới tính năng standard.ARM bao gồm:

What is the Advanced RISC Machine (ARM)? - Definition

Advanced RISC Machine (ARM) is a processor architecture based on a 32-bit reduced instruction set (RISC) computer. Licensed worldwide, the ARM architecture is the most commonly implemented 32-bit instruction set architecture. ARM architecture is implemented on Windows, Unix, and Unix-like operating systems, including Apple iOS, Android, BSD, Inferno, Solaris, WebOS, Plan 9 and GNU/Linux.

Understanding the Advanced RISC Machine (ARM)

Acorn Computer Group developed the first RISC processor in 1985, which was followed by its release of the first budget-friendly PC processor. In 1990, ARM was released. It was the result of a collaborative effort between Acorn and Apple Computer to establish a new microprocessor standard.ARM features include:

Thuật ngữ liên quan

  • Advanced RISC Computing (ARC)
  • Reduced Instruction Set Computer (RISC)
  • Microprocessor
  • 32-Bit
  • RiscPC
  • Windows RT
  • ARM Server
  • ARM Processor
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *