Alpha Geek

Định nghĩa Alpha Geek là gì?

Alpha GeekAlpha Geek. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Alpha Geek - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Alpha đam mê là một thuật ngữ tiếng lóng cho người am hiểu công nghệ cao nhất trong một nhóm. Một khi đã xác định, một đam mê alpha trở thành đường đi để cho tất cả các vấn đề, vấn đề và lời khuyên khi nói đến công nghệ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặc dù nó là một cách lưỡi-in-cheek mô tả một người có chuyên môn về công nghệ hơn những người khác, alpha geeks phục vụ một số chức năng quan trọng. Thứ nhất, họ thường mavens trong nhóm của họ, có nghĩa là các công nghệ họ chấp nhận và tán thành có khả năng lây lan qua mạng của họ. Hai, alpha geeks trong một văn phòng hoặc kinh doanh mà không phải là truyền thống công nghệ dựa trên các giải pháp có thể giúp tìm thấy phù hợp với công việc kinh doanh cụ thể. Có alpha đam mê bỏ phiếu có thể làm cho một sự khác biệt rất lớn cho các công ty bán công nghệ cho công chúng hoặc kinh doanh.

What is the Alpha Geek? - Definition

Alpha geek is a slang term for the most tech savvy person within a group. Once identified, an alpha geek becomes the go-to for all problems, issues and advice when it comes to technology.

Understanding the Alpha Geek

Although it is a tongue-in-cheek way of describing someone with more technological expertise than everyone else, alpha geeks serve several important functions. First, they are usually mavens within their groups, meaning that the technologies they adopt and endorse are likely to spread through their networks. Two, alpha geeks within an office or business that is not traditionally tech-based can help find solutions that fit that particular business. Having the alpha geek vote can make a huge difference for companies selling technology to the public or business.

Thuật ngữ liên quan

  • Early Adopter
  • Maven
  • Social Media Maven
  • Nerd Sniping
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart
  • Retrosourcing
  • Cloud Portability
  • Composite Applications

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *