Định nghĩa Analog Computing là gì?
Analog Computing là Analog Computing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Analog Computing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một máy tính tương tự là một máy tính hoặc thiết bị sử dụng phương tiện vật lý, chẳng hạn như thành phần cơ khí hoặc thủy lực để làm máy tính nhiệm vụ, thay vì sử dụng các mạch điện tử để thao tác kết quả công nghệ kỹ thuật số. máy tính analog thể hiện những nỗ lực đầu tiên của kỹ sư để tạo ra các thiết bị máy tính mạnh mẽ, máy tính, nơi kỹ thuật số một cách nhanh chóng nắm quyền như công nghệ như cổng logic và bo mạch là đi tiên phong.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ví dụ đầu của máy tính analog bao gồm động cơ phân tích Charles Babbage và kiểu dáng khác của thời đại, chẳng hạn như khung cửi Jacquard. Những máy tính đầu làm việc thông qua các quá trình cơ học với các bộ phận cơ khí vật lý. Một ví dụ khác là máy Enigma sử dụng để crack mật mã của Đức trong Thế chiến II. Một số loại phần cứng sau thời đồ đá được cho là có cầu nối analog và thiết kế vật lý, ví dụ, các hệ thống thẻ đục lỗ được sử dụng rộng rãi của máy tính mainframe sớm để nhập dữ liệu.
What is the Analog Computing? - Definition
An analog computer is a computer or device that uses physical means, such as mechanical or hydraulic components to do computing tasks, rather than using electronic circuits to manipulate the results of digital technologies. Analog computers represented the earliest efforts of engineers to create powerful computing devices, where digital computers quickly took over as technologies such as logic gates and circuit boards were pioneered.
Understanding the Analog Computing
Early examples of analog computers include Charles Babbage's Analytical Engine and other designs of the era, such as the Jacquard loom. These early computers worked through mechanical processes with physical mechanical parts. Another example is the Enigma machine used to crack German cryptography in World War II. Some types of hardware after that era were said to have bridged analog and physical design, for instance, the widely used punch card systems of early mainframe computers for data input.
Thuật ngữ liên quan
- Analytical Engine
- Jacquard Loom
- Punch Card
- IBM PC
- Charles Babbage
- Alan Turing
- Hybrid Computer
- Keypunch
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
Source: Analog Computing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm