Android Things

Định nghĩa Android Things là gì?

Android ThingsAndroid Things. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Android Things - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Android Things là một hệ điều hành nhằm Internet của sự vật (IOT) chức năng. Nó đang được phát triển bởi Google cho một loạt các thiết bị kết nối. Android Những điều Mời cập nhật tích hợp, nơi Google chịu trách nhiệm cung cấp thông tin cập nhật miễn phí trong thời hạn ba năm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Android Những điều mà trước đây có tên mã là "Brillo," là một ví dụ về sự tiến hóa của hệ điều hành để thích ứng với hàng triệu thiết bị kết nối Internet dự đoán sẽ được trực tuyến trong những năm tới. Ý tưởng là các hệ điều hành truyền thống là không đủ linh hoạt để cung cấp cho tất cả các kết nối thiết bị này một cách hiệu quả, các công ty công nghệ lớn như vậy đang thử nghiệm với hệ điều hành IOT cụ thể mới có hiệu quả hơn có thể được xây dựng vào nhiều thiết bị nhỏ hơn.

What is the Android Things? - Definition

Android Things is an operating system aimed at internet of things (IoT) functionality. It is being developed by Google for a wide range of connected devices. Android Things offers integrated updates, where Google takes on the responsibility of providing free updates for a period of three years.

Understanding the Android Things

Android Things, which was previously code-named "Brillo," is an example of the evolution of operating systems to adapt to the millions of internet-connected devices predicted to be online in the coming years. The idea is that the traditional operating system is not versatile enough to provide for all of this device connectivity efficiently, so big tech companies are experimenting with new IoT-specific operating systems that can more effectively be built into the prolific smaller devices.

Thuật ngữ liên quan

  • Android
  • Android Operating System
  • Google
  • Operating System (OS)
  • Internet of Things (IoT)
  • Internet of Things Gateway (IoT Gateway)
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *