Anomaly Detection

Định nghĩa Anomaly Detection là gì?

Anomaly DetectionPhát hiện bất thường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anomaly Detection - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phát hiện bất thường là việc xác định các điểm dữ liệu, các mục, quan sát hoặc các sự kiện mà không phù hợp với các mô hình dự kiến ​​của một nhóm nhất định. Những bất thường xảy ra rất thường xuyên nhưng có thể biểu hiện một mối đe dọa lớn và có ý nghĩa như sự xâm nhập mạng, gian lận.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Anomaly Detection? - Definition

Anomaly detection is the identification of data points, items, observations or events that do not conform to the expected pattern of a given group. These anomalies occur very infrequently but may signify a large and significant threat such as cyber intrusions or fraud.

Understanding the Anomaly Detection

Thuật ngữ liên quan

  • Behavioral Analytics
  • Predictive Analytics
  • Analytics
  • Business Analytics (BA)
  • Outlier Detection
  • Network Behavior Anomaly Detection (NBAD)
  • Competitive Monitoring
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *