Định nghĩa Anti-Malware là gì?
Anti-Malware là Anti-Malware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anti-Malware - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Anti-malware là bất kỳ tài nguyên để bảo vệ máy tính và hệ thống chống lại phần mềm độc hại, bao gồm virus, phần mềm gián điệp và các chương trình độc hại khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nguồn lực chống phần mềm độc hại là giải pháp toàn diện để duy trì an ninh máy tính và dữ liệu nhạy cảm bảo vệ được truyền qua mạng hoặc lưu trữ trên các thiết bị địa phương. công cụ chống phần mềm độc hại thường bao gồm nhiều thành phần, trong đó có chống phần mềm gián điệp và các công cụ lừa đảo, cũng như các giải pháp chống virus để kiểm tra virus nổi bật, được cô lập và xác định bởi nguồn lực an ninh.
What is the Anti-Malware? - Definition
Anti-malware is any resource that protects computers and systems against malware, including viruses, spyware and other harmful programs.
Understanding the Anti-Malware
Anti-malware resources are comprehensive solutions that maintain computer security and protect sensitive data that is transmitted by a network or stored on local devices. Anti-malware tools often include multiple components, including anti-spyware and phishing tools, as well as antivirus solutions for prominent viruses, which are isolated and identified by security resources.
Thuật ngữ liên quan
- Malicious Software (Malware)
- Financial Malware
- Polymorphic Malware
- Virus
- Trojan Horse
- Microsoft Malware Protection Center (MMPC)
- Anti-Virus Software
- XProtect
- Windows Defender
- Banker Trojan
Source: Anti-Malware là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm