Định nghĩa Application Awareness là gì?
Application Awareness là Nâng cao nhận thức ứng dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Application Awareness - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nhận thức ứng dụng là một thuật ngữ cho các hệ thống đã được xây dựng trong thông tin hoặc "nhận thức" về các ứng dụng cá nhân, để tương tác tốt hơn với các ứng dụng này.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong mạng ứng dụng nhận thức, ý thức ứng dụng giúp mạng lưới phân bổ nguồn lực cho một ứng dụng nhất định. Tính năng này là một phần của mạng phần mềm định nghĩa (SDN), nơi điều khiển cho một cư trú mạng trong một ứng dụng phần mềm, chứ không phải trong một thiết lập phần cứng. Điều này đi cùng với các loại cải tiến mạng như ảo hóa mạng, nơi máy phần cứng cá nhân được thay thế bằng các thành phần mạng ảo.
What is the Application Awareness? - Definition
Application awareness is a term for systems that have built-in information or "awareness" about individual applications, in order to better interact with these applications.
Understanding the Application Awareness
In application-aware networking, application awareness helps the network to allocate resources for a given application. This feature is part of software-defined networking (SDN), where control for a network resides in a software application, rather than in a hardware setup. This goes along with other kinds of network innovations like network virtualization, where individual hardware machines are replaced with virtualized network components.
Thuật ngữ liên quan
- Application-Aware Storage
- Application-Aware Networking
- Software-Defined Networking (SDN)
- Network Virtualization
- VMware
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
Source: Application Awareness là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm