Định nghĩa Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) là gì?
Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) là Ứng dụng cụ thể Integrated Circuit (ASIC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một ứng dụng cụ thể mạch tích hợp (ASIC) là một loại mạch tích hợp đặc biệt được xây dựng cho một ứng dụng cụ thể hoặc mục đích. So với một thiết bị logic lập trình hay một mạch logic tiêu chuẩn tích hợp, một ASIC có thể cải thiện tốc độ bởi vì nó được thiết kế đặc biệt để làm một việc và nó không có một điều này tốt. Nó cũng có thể được làm nhỏ hơn và sử dụng ít điện năng. Những bất lợi của mạch này là nó có thể tốn kém hơn để thiết kế và sản xuất, đặc biệt là nếu chỉ có một vài đơn vị là cần thiết.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Có ba loại khác nhau của ASICS:
What is the Application-Specific Integrated Circuit (ASIC)? - Definition
An application-specific integrated circuit (ASIC) is a kind of integrated circuit that is specially built for a specific application or purpose. Compared to a programmable logic device or a standard logic integrated circuit, an ASIC can improve speed because it is specifically designed to do one thing and it does this one thing well. It can also be made smaller and use less electricity. The disadvantage of this circuit is that it can be more expensive to design and manufacture, particularly if only a few units are needed.
Understanding the Application-Specific Integrated Circuit (ASIC)
There are three different categories of ASICS:
Thuật ngữ liên quan
- Integrated Circuit (IC)
- Circuit
- Intellectual Property (IP)
- Silicon
- Semiconductor
- Chip
- Ball Grid Array (BGA)
- TrueAudio
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
Source: Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm