Định nghĩa Application Sprawl là gì?
Application Sprawl là Ứng dụng ngổn ngang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Application Sprawl - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Ứng dụng sự mở rộng là sự phát triển của một hệ thống CNTT để bao gồm nhiều ứng dụng, và sử dụng nhiều nguồn lực tổng thể. Các hệ thống bị thiếu hiệu quả do thiết kế kém thường được nói đến trong điều kiện áp dụng sự mở rộng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ý tưởng quan trọng với ứng dụng sự mở rộng là mỗi ứng dụng là đói cho các nguồn lực, nhưng chỉ có rất nhiều nguồn lực để đi xung quanh. Do đó, hệ thống có thể được hưởng lợi từ một cách tiếp cận thận trọng, chi tiết để thêm các ứng dụng.
What is the Application Sprawl? - Definition
Application sprawl is the growth of an IT system to include more applications, and to use more resources overall. Systems that suffer from inefficiency due to poor design are often talked about in terms of application sprawl.
Understanding the Application Sprawl
The key idea with application sprawl is that each application is hungry for resources, but there are only so many resources to go around. Therefore, systems can benefit from a deliberate, detailed approach to adding applications.
Thuật ngữ liên quan
- Virtualization
- Virtual Machine (VM)
- Cluster (Disk)
- Security Architecture
- Cloud Sprawl
- Server Sprawl
- Data Modeling
- Data
- Clustering
- Cardinality
Source: Application Sprawl là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm