Application Suite

Định nghĩa Application Suite là gì?

Application SuiteApplication Suite. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Application Suite - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bộ ứng dụng như một nhóm các chương trình phần mềm khác nhau nhưng liên quan được kết hợp và đóng gói lại với nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một bộ ứng dụng được thiết kế để kết hợp phần mềm khác nhau với chức năng có liên quan vào một tập tin duy nhất để cung cấp các ứng dụng phần mềm tiết kiệm cho các cá nhân và tổ chức. Một bộ ứng dụng chứa phần mềm từ một nhà xuất bản phần mềm duy nhất và đóng gói nó vào một lớp thực thi chương trình, được gọi là trình cài đặt. Trình cài đặt cho phép cài đặt các ứng dụng đóng gói riêng lẻ hoặc các phần mềm toàn bộ ngăn xếp có thể được cài đặt cùng một lúc.

What is the Application Suite? - Definition

A application suite is as a group of different but inter-related software programs that are combined and packaged together.

Understanding the Application Suite

An application suite is designed to merge different software with related functionality into a single file to provide economical software applications for individuals and organizations. An application suite contains software from a single software publisher and encapsulates it into a layer of executable program, known as the installer. The installer enables the installation of the bundled applications individually or the entire software stack can be installed at once.

Thuật ngữ liên quan

  • Software Package
  • Composite Applications
  • Application Portfolio
  • Microsoft Office
  • Problem Program
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *