Định nghĩa Assortment Intelligence là gì?
Assortment Intelligence là Loại Intelligence. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Assortment Intelligence - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trí thông minh loại đề cập đến quá trình sử dụng dữ liệu có sẵn trên loại định vị dòng sản phẩm của công ty theo số liệu từ đối thủ cạnh tranh. Đó là một phần mới của những gì các nhà cung cấp phần mềm cung cấp cho các cửa hàng thương mại điện tử và các nhà bán lẻ khác có thể sử dụng loại phân tích này cho những hiểu biết có hiệu quả.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Về cơ bản, loại trí thông minh hoạt động trên nguyên tắc tương tự như các loại khác của phân tích phân loại, ví dụ, tối ưu hóa loại. Doanh nghiệp được đề đang nghiên cứu nhu cầu sử dụng sản phẩm, để cố gắng để có được loại hoặc sản phẩm riêng của mình dòng tối ưu hóa cho người mua. Làm thế nào để các doanh nghiệp biết những gì mọi người muốn? Này được thực hiện bằng cách sử dụng các loại cụ thể của phân tích phân loại.
What is the Assortment Intelligence? - Definition
Assortment intelligence refers to the process of using available data on assortment to position a company's product line according to data from competitors. It’s a new part of what software vendors offer to e-commerce shops and other retailers able to use this sort of analysis for effective insights.
Understanding the Assortment Intelligence
Essentially, assortment intelligence works on the same principle as other types of assortment analysis, for example, assortment optimization. The business in question is researching demand for products, to try to get its own assortment or product line optimized for purchasers. How does the business know what people want? This is done by using specific types of assortment analysis.
Thuật ngữ liên quan
- Enterprise 2.0
- Analytic Database
- Business Intelligence (BI)
- Business Intelligence Analyst (BI Analyst)
- Actionable Insight
- Business Intelligence Software (BI Software)
- Customer Intelligence (CI)
- Business Intelligence 2.0 (BI 2.0)
- Wi-Fi Alliance
- Compliance
Source: Assortment Intelligence là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm