Định nghĩa Asynchronous Data là gì?
Asynchronous Data là Không đồng bộ dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asynchronous Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Asynchronous Data? - Definition
Understanding the Asynchronous Data
Thuật ngữ liên quan
- Synchronous Transmission
- Networking
- Data Communications (DC)
- Data Transfer
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
- Botnet
Source: Asynchronous Data là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm