Định nghĩa Asynchronous Messaging là gì?
Asynchronous Messaging là Asynchronous Tin nhắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asynchronous Messaging - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Asynchronous Messaging? - Definition
Understanding the Asynchronous Messaging
Thuật ngữ liên quan
- Scalability
- Message Broker
- Message Transfer Agent (MTA)
- Advanced Message Queuing Protocol (AMQP)
- Data Modeling
- Commit
- Clustering
- Cardinality
- Candidate Key
- Blind Drop
Source: Asynchronous Messaging là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm