Định nghĩa Attenuation là gì?
Attenuation là Suy giảm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Attenuation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Suy giảm là một thuật ngữ viễn thông đề cập đến việc giảm cường độ tín hiệu thường xảy ra trong khi truyền analog hoặc các tín hiệu kỹ thuật số trên một khoảng cách dài. Suy giảm là lịch sử được đo bằng dB nhưng nó cũng có thể được đo trong điều kiện điện áp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Suy giảm có thể liên quan đến cả hai kết nối cứng có dây và không dây được truyền đi. Có rất nhiều trường hợp suy giảm trong viễn thông và mạch mạng kỹ thuật số. suy giảm vốn có thể được gây ra bởi một số tín hiệu các vấn đề bao gồm:
What is the Attenuation? - Definition
Attenuation is a telecommunications term that refers to a reduction in signal strength commonly occurring while transmitting analog or digital signals over long distances. Attenuation is historically measured in dB but it can also be measured in terms of voltage.
Understanding the Attenuation
Attenuation can relate to both hard-wired connections and to wireless transmissions. There are many instances of attenuation in telecommunications and digital network circuitry. Inherent attenuation can be caused by a number of signaling issues including:
Thuật ngữ liên quan
- Signal
- Digital Data
- Analog Data
- Telecommunications
- Fiber Optic
- Repeater
- Attenuation-to-Crosstalk Ratio (ACR)
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
Source: Attenuation là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm