Định nghĩa Authentication là gì?
Authentication là Xác thực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Authentication - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trong bối cảnh hệ thống máy tính, xác thực là một quá trình đảm bảo và xác nhận danh tính của người dùng. Xác thực là một trong năm trụ cột đảm bảo thông tin (IA). Bốn khác là toàn vẹn, tính sẵn có, bảo mật và chống chối bỏ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xác thực bắt đầu khi người dùng cố gắng truy cập thông tin. Đầu tiên, người dùng phải chứng minh quyền và bản sắc truy cập của mình. Khi đăng nhập vào một máy tính, người sử dụng thường nhập username và password cho các mục đích xác thực. kết hợp đăng nhập này, mà phải được gán cho mỗi người dùng, xác thực truy cập. Tuy nhiên, loại này xác thực có thể bị phá vỡ bởi các hacker.
What is the Authentication? - Definition
In the context of computer systems, authentication is a process that ensures and confirms a user’s identity. Authentication is one of the five pillars of information assurance (IA). The other four are integrity, availability, confidentiality and nonrepudiation.
Understanding the Authentication
Authentication begins when a user tries to access information. First, the user must prove his access rights and identity. When logging into a computer, users commonly enter usernames and passwords for authentication purposes. This login combination, which must be assigned to each user, authenticates access. However, this type of authentication can be circumvented by hackers.
Thuật ngữ liên quan
- Information Assurance (IA)
- Nonrepudiation
- Integrity
- Confidentiality
- Challenge-Response Authentication
- Code Signing
- Database Authentication
- Authentication Server
- Digest Authentication
- Technical Security (TECHSEC)
Source: Authentication là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm