Auto-Partitioning

Định nghĩa Auto-Partitioning là gì?

Auto-PartitioningAuto-Phân vùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Auto-Partitioning - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tự động phân vùng, trong mạng, là một thành phần Ethernet sử dụng như một mạng lưới an toàn để ngăn chặn việc truyền dữ liệu bị hỏng và mất mát dữ liệu trong khi cô lập thiết bị, bến cảng, hoặc đường dây mạng bị lỗi. Khi một lỗi được xác định, chẳng hạn như một cổng tách ra, xung đột dữ liệu, hệ thống dây điện bị lỗi hoặc một tín hiệu bị kẹt, yếu tố lỗi được tự động phân vùng để ngăn chặn tham nhũng mạng hơn nữa.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tự động phân vùng tách biệt dữ liệu khiếm khuyết từ tất cả các hệ thống thiết bị và lưu lượng mạng và biện pháp bảo vệ trong khi các khiếm khuyết được sửa chữa. Ví dụ, một thẻ giao diện mạng trục trặc (NIC) có thể được ngăn cách với tất cả các nguồn giao diện và thông tin liên lạc. Một ví dụ khác là một đường mạng bị lỗi hoặc nút. Một ví dụ tiêu biểu của một trục trặc mạng là một vụ va chạm, xảy ra khi nhiều thiết bị trong một nỗ lực mạng để truyền dữ liệu cùng một lúc.

What is the Auto-Partitioning? - Definition

Auto-partitioning, in networking, is an Ethernet component used as a safety net to prevent corrupt data transmission and data loss while isolating defective devices, ports, or network lines. When a defect is identified, such as a detached port, data collision, defective wiring or a jammed signal, the faulty element is automatically partitioned to prevent further network corruption.

Understanding the Auto-Partitioning

Auto partitioning isolates defective data from all device and network traffic and safeguards systems while defects are corrected. For example, a malfunctioning network interface card (NIC) may be partitioned from all interface and communication sources. Another example is a faulty network line or node. A prime example of a network malfunction is a collision, which occurs when multiple devices in a network attempt to transmit data simultaneously.

Thuật ngữ liên quan

  • Local Area Network (LAN)
  • Ethernet
  • Carrier Sense Multiple Access/with Collision Avoidance (CSMA/CA)
  • Mandatory Access Control (MAC)
  • Twisted Pair Ethernet
  • 10BASE-2
  • 10BASE5
  • Carrier Sense Multiple Access With Collision Detection (CSMA/CD)
  • Converged Enhanced Ethernet (CEE)
  • Hacking Tool

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *