Định nghĩa Availability là gì?
Availability là Khả dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Availability - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Tính sẵn có, trong bối cảnh của một hệ thống máy tính, đề cập đến khả năng của một người sử dụng để truy cập thông tin hoặc nguồn lực tại một địa điểm cụ thể và trong các định dạng chính xác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tình trạng sẵn có là một trong năm trụ cột của Bảo thông tin (IA). Bốn khác là toàn vẹn, xác thực, bảo mật và chống chối bỏ.
What is the Availability? - Definition
Availability, in the context of a computer system, refers to the ability of a user to access information or resources in a specified location and in the correct format.
Understanding the Availability
Availability is one of the five pillars of Information Assurance (IA). The other four are integrity, authentication, confidentiality and nonrepudiation.
Thuật ngữ liên quan
- Information Assurance (IA)
- Confidentiality
- Authentication
- Integrity
- Nonrepudiation
- Availability Management
- Cloud Burst
- Five Nines
- Data Availability
- Secure Hash Algorithm (SHA)
Source: Availability là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm