Away From Keyboard (AFK)

Định nghĩa Away From Keyboard (AFK) là gì?

Away From Keyboard (AFK)Away From Keyboard (AFK). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Away From Keyboard (AFK) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

“Away from keyboard” (AFK) là một loại biệt ngữ chat mà chương trình người dùng được bước đi từ một thiết bị phần cứng. Nó thường được sử dụng trong các phòng chat và hệ thống bảng thông báo trong những ngày đầu của cuộc trò chuyện internet, để cho mọi người biết khi nào ai đó đã có sẵn và sẵn sàng để đáp ứng với tin nhắn văn bản.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong một cuộc trò chuyện Internet tập trung, “afk” có thể có nghĩa là bất cứ điều gì, từ việc cho trẻ em wrangle hoặc nhìn ra ngoài cửa sổ để theo dõi một sân sau, đến lúc người dùng phải rời khỏi phòng hoàn toàn. Thuật ngữ này là cực kỳ hữu ích trong môi trường truyền thống, nơi mọi người đang nói chuyện với nhau trên các máy tính liên tục, qua lại, và muốn biết lý do tại sao có thể có một thiếu phản ứng ngay lập tức.

What is the Away From Keyboard (AFK)? - Definition

“Away from keyboard” (AFK) is a type of chat lingo that shows a user is stepping away from a hardware device. It was often used in chat rooms and bulletin board systems in the early days of internet chat, to let people know when someone was available and ready to respond to text messages.

Understanding the Away From Keyboard (AFK)

In a concentrated internet chat, “afk” can mean anything, from having to wrangle kids or look out the window to monitor a back yard, to times when users have to leave the room entirely. This term was extremely useful in traditional settings, where people were chatting to each other on computers continually, back and forth, and wanted to know why there might be a lack of immediate response.

Thuật ngữ liên quan

  • Chat
  • Chat Room
  • Chat Slang
  • Internet Relay Chat (IRC)
  • Text Messaging
  • Be Right Back (BRB)
  • Back At Keyboard (BAK)
  • Absent By Enforced Net Deprivation (ABEND)
  • Bio-Break
  • Acronym

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *