B3 Security

Định nghĩa B3 Security là gì?

B3 SecurityB3 an ninh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ B3 Security - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

An ninh B3 là một đánh giá an ninh dùng để đánh giá sự an toàn của các ứng dụng máy tính và các sản phẩm được sử dụng trong các tổ chức và các viện chính phủ và quân sự. Nó là một trong những phân loại / xếp hạng được sản xuất bởi Trung tâm An ninh máy tính quốc gia Hoa Kỳ (NCSC) như một phần của Tiêu chuẩn Trusted Hệ thống đánh giá máy tính (TESC), hoặc các cuốn sách màu da cam.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

An ninh B3 chủ yếu đòi hỏi các điều kiện giám sát tham chiếu được hoàn thành, tiếp cận với các đối tượng là an toàn và tất cả các quá trình là đủ nhỏ mà họ có thể dễ dàng phân tích và thử nghiệm. an ninh B3 bao gồm các lĩnh vực lĩnh vực an ninh, nơi hệ thống có thiết kế cao cấp thiết kế, kiến ​​trúc an ninh nghiêm ngặt và giám sát liên tục.

What is the B3 Security? - Definition

B3 security is a security rating used to evaluate the security of computer applications and products to be used within government and military organizations and institutes. It is among the classifications/ratings produced by the U.S. National Computer Security Center (NCSC) as part of the Trusted Computer System Evaluation Criteria (TESC), or the orange book.

Understanding the B3 Security

B3 security primarily requires that the reference monitor condition is fulfilled, access to objects is secure and all the processes are small enough that they can be easily analyzed and tested. B3 security covers the area of security domains, where the system has high-end engineered design, strict security architecture and ongoing monitoring.

Thuật ngữ liên quan

  • B1 Security
  • B2 Security
  • C1 Security
  • C2 Security
  • A1 Security
  • Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *