Backlight

Định nghĩa Backlight là gì?

BacklightBacklight. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backlight - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Backlight là một loại ánh sáng được sử dụng trong màn hình sử dụng công nghệ màn hình tinh thể lỏng (LCD). Lỏng màn hình màn hình tinh thể không thể tạo ra ánh sáng tự, và phải phụ thuộc vào nguồn ánh sáng để cung cấp hình ảnh nhìn thấy được. Ngoài được sử dụng trong màn hình máy tính, TV LCD và điện thoại thông minh, đèn cũng được sử dụng trong màn hình nhỏ như đồng hồ đeo tay và máy tính bỏ túi để cải thiện khả năng đọc trong điều kiện ánh sáng yếu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không giống như đèn trước đó chiếu sáng từ phía trước, đèn thường sản xuất chiếu sáng từ bên hoặc từ mặt sau của màn hình. Hầu hết các màn hình hiển thị tinh thể lỏng bao gồm nhiều lớp, với đèn nền là lớp lại xa. Các van ánh sáng giúp đỡ trong việc thay đổi lượng ánh sáng đi tới mắt của con người, thường bằng cách ngăn chặn lối đi ánh sáng với sự giúp đỡ của một bộ lọc phân cực.

What is the Backlight? - Definition

Backlight is a category of illumination used in monitors utilizing liquid crystal display (LCD) technology. Liquid crystal display monitors cannot produce light by themselves, and must depend on light sources to provide visible images. Apart from being used in computer displays, LCD televisions and smartphones, backlights are also used in small displays such as wristwatches and pocket calculators for improving the readability in low-light conditions.

Understanding the Backlight

Unlike front lights which illuminate from the front, backlights usually produce illumination from the sides or from the back of the screen. Most liquid crystal display screens consist of several layers, with backlight being the layer farthest back. The light valves help in changing the amount of light reaching the human eyes, usually by blocking light's passage with the help of a polarizing filter.

Thuật ngữ liên quan

  • LED Display
  • LCD Projector
  • Liquid Crystal Display Monitor (LCD Monitor)
  • Display Monitor
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *