Định nghĩa Backup Appliance là gì?
Backup Appliance là Thiết bị sao lưu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backup Appliance - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Backup Appliance? - Definition
Understanding the Backup Appliance
Thuật ngữ liên quan
- Backup
- Remote Backup Appliance
- Backup Software
- Backup Client
- System Backup
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
- Cumulative Incremental Backup
- Data at Rest
Source: Backup Appliance là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm