Định nghĩa Bare Metal Restore là gì?
Bare Metal Restore là Bare Metal Restore. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bare Metal Restore - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trần kim loại phục hồi là một quá trình khôi phục hệ thống trong đó một hình ảnh máy tính giống hệt / instance được tạo ra trên một máy tính kim loại trần từ mặt đất lên. Nó cho phép một máy tính để được phục hồi mà không cần phần mềm được cài đặt sẵn, với ngoại lệ của firmware hay hệ thống đầu vào / đầu ra cơ bản (BIOS).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trần kim loại khôi phục lại được thực hiện trong doanh nghiệp môi trường mà bản sao chính xác của hệ thống máy tính được yêu cầu trong trường hợp có thảm họa máy tính. Nó được thực hiện thông qua phần mềm chuyên dụng cho phép sao chép toàn bộ hình ảnh của một máy tính nguồn như một hình ảnh hệ thống được tổ chức bởi việc tạo ra hình ảnh hệ thống hoặc phần mềm sao lưu. Hình ảnh có thể dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và phục hồi trên một hệ thống mới hay cũ không có dữ liệu trên ổ đĩa cứng (HDD). Hình ảnh hệ thống tích hợp liền mạch trên hệ thống trần kim loại, cung cấp các phần mềm tương tự, các ứng dụng, sở thích và dữ liệu vào hệ thống mới.
What is the Bare Metal Restore? - Definition
Bare metal restore is a system restoration process in which an identical computer image/instance is created on a bare metal computer from the ground up. It allows a computer to be restored without preinstalled software, with the exception of the firmware or basic input/output system (BIOS).
Understanding the Bare Metal Restore
Bare metal restore is performed in enterprise computing environments where exact replicas of computer systems are required in the event of disaster. It is implemented through specialized software that copies an entire image of a source computer as a system image that is held by the system image creation or backup software. The image may be easily transported, installed and restored on a new or older system without data on the hard disk drive (HDD). The system image seamlessly integrates on the bare metal system, providing the same software, applications, preferences and data to the new system.
Thuật ngữ liên quan
- Bare Metal
- Barebones Computer
- Bare Metal Environment
- Bare-Metal Programming
- Single System Image (SSI)
- Snapshot Backup
- System Restore
- Basic Input/Output System (BIOS)
- Blob Storage
- USB On-The-Go (USB OTG)
Source: Bare Metal Restore là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm