Định nghĩa Base Transceiver Station (BTS) là gì?
Base Transceiver Station (BTS) là Trạm thu phát gốc (BTS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Base Transceiver Station (BTS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một trạm gốc thu phát (BTS) là một phần của thiết bị mạng tạo điều kiện giao tiếp không dây giữa thiết bị và mạng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một mạng lưới có thể được bất kỳ công nghệ không dây, như Code Division Multiple Access (CDMA), Global System for Mobile Communications (GSM), Worldwide Interoperability cho lò vi sóng Access (WiMAX) hoặc Wi-Fi. Tuy nhiên, do một BTS được kết hợp với công nghệ truyền thông di động, nó đề cập đến các thiết bị tạo ra các "tế bào" trong một mạng di động. Đôi khi, toàn bộ trạm gốc, cộng với tháp của nó, được không đúng cách gọi là BTS hoặc tháp điện thoại di động.
What is the Base Transceiver Station (BTS)? - Definition
A base transceiver station (BTS) is a piece of network equipment that facilitates wireless communication between a device and network.
Understanding the Base Transceiver Station (BTS)
A network may be any wireless technology, like Code Division Multiple Access (CDMA), Global System for Mobile Communications (GSM), Worldwide Interoperability for Microwave Access (WiMAX) or Wi-Fi. However, because a BTS is associated with mobile communications technologies, it refers to the equipment that creates the "cell" in a cellular network. Sometimes, an entire base station, plus its tower, are improperly referred to as a BTS or cellphone tower.
Thuật ngữ liên quan
- Network Management System (NMS)
- Wireless
- Cell Broadcast (CB)
- Transceiver (TRX)
- Base Station (BS)
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
Source: Base Transceiver Station (BTS) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm