Định nghĩa Beamforming là gì?
Beamforming là Beamforming. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Beamforming - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Beamforming là một loại quản lý (RF) tần số vô tuyến trong đó một điểm truy cập sử dụng các anten khác nhau để truyền các tín hiệu chính xác cùng. Beamforming được coi là một tập hợp con của anten thông minh hoặc Antenna Systems nâng cao (AAS).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Beamforming đòi hỏi một thuật toán cao cấp mà theo dõi một vài thông số, chẳng hạn như vị trí thiết bị đầu cuối, tốc độ, khoảng cách, mức độ QoS yêu cầu, tín hiệu / độ ồn và loại giao thông. Điều này cho phép beamforming một lợi thế lớn hơn khi nói đến tín hiệu cải thiện.
What is the Beamforming? - Definition
Beamforming is a kind of radio frequency (RF) management in which an access point makes use of various antennas to transmit the exact same signal. Beamforming is considered a subset of smart antennas or Advanced Antenna Systems (AAS).
Understanding the Beamforming
Beamforming entails an advanced algorithm that keeps track of several parameters, such as terminal location, speed, distance, the level of QoS required, signal/noise level and traffic type. This gives beamforming a greater advantage when it comes to signal improvement.
Thuật ngữ liên quan
- Transducer
- Multiple-In/Multiple-Out (MIMO)
- Antenna
- Radio Frequency (RF)
- Radio Frequency Monitoring (RFM)
- Modulation
- Smart Antenna
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
Source: Beamforming là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm