Bellhead

Định nghĩa Bellhead là gì?

BellheadBellhead. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bellhead - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một Bellhead một cá nhân thích mạng dựa chuyển mạch qua mạng dựa gói chuyển đổi. Bellheads thường đề cập đến các kỹ sư và nhà quản lý người vẫn còn dính vào các thông lệ được thiết lập bởi Công ty Bell Telephone và nhiều công ty con của nó. Bellheads tin rằng cốt lõi của mạng của máy tính nên được dựa trên kiến ​​trúc chuyển mạch, trong đó sử dụng phần cứng để định tuyến và quản lý giao thông qua mạng. khác này từ gói mạng chuyển mạch, mà dựa vào phần mềm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một Bellhead là bất kỳ người nào có ý kiến ​​rằng phần cứng dựa trên chuyển mạch là tốt hơn so với chuyển mạch gói dựa trên IP, dựa vào phần mềm. Họ tin rằng trong việc giải quyết các vấn đề sử dụng phần cứng đáng tin cậy và thực thi quản lý chất lượng. Những lý tưởng được cho là đã xuất hiện từ các hệ thống điện thoại rất mạnh mẽ tạo ra bởi Bell.

What is the Bellhead? - Definition

A Bellhead an individual who prefers circuit-switching based networks over packet-switching based networks. Bellheads typically refer to engineers and managers who still stick to the practices established by the Bell Telephone Company and its many subsidiaries. Bellheads believe that the core of a computer's network should be based on circuit-switching architecture, which uses hardware to route and manage traffic over a network. This differs from packet switched networks, which rely on software.

Understanding the Bellhead

A Bellhead is any person of the opinion that hardware-based circuit switching is better than IP-based packet switching, which relies on software. They believe in solving problems using dependable hardware and enforcing quality control. These ideals are believed to have sprung from the very robust phone system created by Bell.

Thuật ngữ liên quan

  • Telecommunications
  • Telecommunications Industry Association (TIA)
  • Bell Labs
  • Network
  • Packet Switched Network (PSN)
  • Circuit Switching
  • Bell Operating Company (BOC)
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *