Beta Test

Định nghĩa Beta Test là gì?

Beta TestBeta Test. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Beta Test - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một thử nghiệm beta đề cập đến việc phân phối các phần mềm trước khi phát hành trò chơi cho một nhóm người để họ có thể kiểm tra các trò chơi trong nhà riêng của họ. Phiên bản beta của một trò chơi là càng gần hoàn thiện như các công ty có thể làm cho nó, nhưng bất kỳ lỗi, trục trặc hoặc các vấn đề khác được phát hiện ở giai đoạn thử nghiệm thường sẽ được giải quyết trước khi phát hành chính thức của trò chơi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thử nghiệm Beta thường phụ thuộc vào người tình nguyện chứ không phải trên người chơi thử thanh toán. Đến giai đoạn thử nghiệm beta, tất cả các lỗi lớn nên đã được vạch ra trong đầu, thử nghiệm trong nhà. Vào thời điểm giai đoạn thử nghiệm beta được đạt tới, nó thường là quá muộn để thực hiện bất kỳ thay đổi lớn cho các trò chơi cơ khí, thiết kế cấp độ và như vậy, vì vậy bất kỳ sửa chữa thường mang hình thức của một bản vá.

What is the Beta Test? - Definition

A beta test refers to the distribution of pre-release game software to a select group of people so that they can test the game in their own homes. The beta version of a game is as close to perfect as the company can make it, but any bugs, glitches or other issues discovered in beta testing will usually be addressed before the game's official release.

Understanding the Beta Test

Beta testing usually depends on volunteers rather than on paid play testers. By the beta-testing stage, all major bugs should have been worked out in earlier, in-house testing. By the time the beta-testing stage is reached, it is usually too late to make any major changes to the game mechanics, level designs and so on, so any fixes usually take the form of a patch.

Thuật ngữ liên quan

  • Playtesting
  • Gamer
  • Play Mechanics
  • Bug
  • Glitch
  • Patch
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan
  • 3-D Software
  • QuickTime

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *