Bezier Curve

Định nghĩa Bezier Curve là gì?

Bezier CurveBezier đường cong. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bezier Curve - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đường cong Bézier Một là một đường cong hoặc đường dẫn đó là kết quả của một phương trình toán học gọi là một hàm tham số. Nó được thực hiện phổ biến trong đồ họa máy tính, chẳng hạn như hình ảnh vector, trong đó sử dụng các đường cong Bézier bậc hai và khối. chương trình phần mềm đồ họa thường đi kèm với các công cụ tạo ra và thao tác đường cong Bézier, thường có tay cầm điều khiển mà có thể kiểm soát hình dạng, kích thước và định hướng của các đường cong.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đại diện đường cong trở nên cần thiết trong công nghệ đồ họa cho các mục đích của cơ khí chế tạo chủ yếu trong năm 1950 và những năm 60. Năm 1962, một kỹ sư tên là Pierre Bézier (làm việc cho công ty xe hơi Renault) nghiên cứu được công bố dẫn đến cải tiến đáng kể trong thiết kế máy tính (CAD), chẳng hạn như tạo ra đồ họa thông qua nội suy tuyến tính (khái niệm chủ yếu nằm bên dưới đường cong Bézier) .

What is the Bezier Curve? - Definition

A Bézier curve is a curved line or path that is the result of a mathematical equation called a parametric function. It is commonly implemented in computer graphics, such as vector imaging, which uses quadratic and cubic Bézier curves. Graphics software programs often come with tools that generate and manipulate Bézier curves, typically with control handles that can control the shape, size and orientation of the curves.

Understanding the Bezier Curve

Curve representation became necessary in graphics technology for the purposes of mechanical engineering largely during the 1950s and '60s. In 1962, an engineer by the name of Pierre Bézier (working for the Renault car company) published research that led to significant enhancements in computer-aided design (CAD), such as generating graphics through linear interpolation (the principal concept underlying Bézier curves).

Thuật ngữ liên quan

  • Vector
  • Image Processing
  • Rasterization
  • Adobe Photoshop
  • Linear Interpolation
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan
  • 3-D Software
  • QuickTime
  • MIDlet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *