Định nghĩa Biometric Data là gì?
Biometric Data là Dữ liệu sinh trắc học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Biometric Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Biometric Data? - Definition
Understanding the Biometric Data
Thuật ngữ liên quan
- Biometric Security
- Biometrics
- Image Processing
- Security Architecture
- Endpoint Security
- Active Impostor Acceptance
- Ubuntu Certified Professional
- Linus Torvalds
- Technical Writer
- Grace Hopper
Source: Biometric Data là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm