Định nghĩa Blended Networking là gì?
Blended Networking là Blended Networking. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blended Networking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Mạng pha trộn là một hình thức của mạng xã hội kết hợp hoặc "hỗn hợp" cuộc sống cả online và offline. Đây là xu hướng mới nhất của mạng xã hội, mà đang trở thành tập trung nhiều hơn vào các hoạt động ẩn của các cá nhân như nghệ thuật, sở thích, thể thao, vật nuôi và các quyền lợi khác ngoài việc tương tác trực tuyến. Đây có thể dễ dàng nhìn thấy trong nhóm truyền thông xã hội đặc biệt thực hiện khoảng một sở thích, thể thao cụ thể, như chạy bộ hoặc quần vợt câu lạc bộ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mạng pha trộn là việc sáp nhập xã hội trực tuyến và ngoại tuyến. Trong trường hợp xoay xã hội hóa truyền thống xung quanh các hoạt động cụ thể như sở thích và thể thao, xoay xã hội trực tuyến xung quanh tính cách mạng và mang tính cá nhân hơn về sự tương tác, như chia sẻ ý kiến cá nhân, như chứng tỏ bởi vô số ảnh tự chụp đã và tweet về cảm xúc và hoạt động cá nhân.
What is the Blended Networking? - Definition
Blended networking is a form of social networking which combines or "blends" life both online and offline. This is the latest trend of social networking, which is becoming more focused on the offline activities of individuals such as art, hobbies, sports, pets and other interests apart from online interactions. This is easily seen in social media groups specifically made around a specific hobby or sport, like a jogging or tennis club.
Understanding the Blended Networking
Blended networking is the merging of online and offline socializing. Where traditional socializing revolves around specific activities like hobbies and sports, online socializing revolves around the online persona and is more personal in terms of interaction, like sharing personal opinions, as evinced by the multitude of selfies and tweets about feelings and personal activities.
Thuật ngữ liên quan
- Social Media
- Social Network
- Social Networking Site (SNS)
- Social Discovery
- Social Media Fatigue
- Tweetup
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
Source: Blended Networking là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm