Blogosphere

Định nghĩa Blogosphere là gì?

BlogosphereThế giới blog. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blogosphere - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thế giới blog là vũ trụ xã hội được tạo ra bởi các cá nhân trực tuyến sử dụng nền tảng xuất bản web log. Một cách đơn giản, thế giới blog là một thuật ngữ tiếng lóng cho tất cả các blog trên internet. Thế giới blog thường được so sánh với cơ sở báo chí trong đó mỗi thành viên có thể đăng bài trên bất kỳ chủ đề mà bắt lợi ích cá nhân của họ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thế giới blog được coi là một cộng đồng được xác định trong phạm vi lớn hơn của Internet do những cách độc đáo họ buộc lại với nhau và với internet rộng lớn hơn. Blog có thể làm theo các blog khác và phần repost của bài viết gốc hoặc liên kết ra nguồn gốc đã thúc đẩy một bưu điện, chẳng hạn như các bài báo hoặc phát hành sản phẩm. Mặc dù các blogger có thể trở thành lợi nhuận có ảnh hưởng và thậm chí từ bài viết của họ, blog thường duy trì ra khỏi một mong muốn chia sẻ suy nghĩ với người cùng chí hướng chứ không phải là lợi nhuận.

What is the Blogosphere? - Definition

The blogosphere is the social universe created by online individuals using web log publishing platforms. Simply put, the blogosphere is a slang term for all the blogs on the internet. The blogosphere is often compared to grassroots journalism in that each member is able to post on any topic that catches their personal interest.

Understanding the Blogosphere

The blogosphere is considered a defined community within the larger scope of the internet due to the unique ways they interlink with one another and to the wider internet. Blogs can follow other blogs and repost portions of original posts or link out to original sources that prompted a post, such as news articles or product releases. Although bloggers can become influential and even profit from their posts, blogs are often maintained out of a desire to share thoughts with like-minded people rather than profit.

Thuật ngữ liên quan

  • Web Log (Blog)
  • Blogger
  • A-list Blogger
  • Blog Audience (Blaudience)
  • Web Log Client (Blog Client)
  • Citizen Journalism
  • Internet
  • Internet Meme
  • Photoblog (Plog)
  • Cytizenship

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *