Định nghĩa Blue Box là gì?
Blue Box là Hộp xanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blue Box - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một hộp màu xanh là một thiết bị điện tử được sử dụng để bắt chước các tông được tạo ra bởi giao diện điều khiển quay số một nhà điều hành điện thoại của để chuyển đổi các cuộc gọi đường dài. Hộp màu xanh là một công cụ hack prolifically được sử dụng trong những năm 1960 và 1970 cho phép người dùng để định tuyến riêng các cuộc gọi đường dài của họ bằng cách bắt chước cơ chế truyền tín hiệu trong băng tần sử dụng trong việc kiểm soát chuyển đổi trong các hệ thống điện thoại đường dài.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hộp màu xanh mô phỏng các tông được tạo ra bởi một chuyển đổi giao diện điều khiển, thường trong khoảng Hz 2400 và 2600. Những tông màu được sử dụng để kiểm soát các chuyển mạch các cuộc gọi đường dài.
What is the Blue Box? - Definition
A blue box is an electronic device that is used to emulate the tones generated by a telephone operator’s dialing console for switching long distance calls. The blue box was a hacking tool prolifically used in the 1960s and 1970s to enable users to route their own long-distance calls by emulating the in-band signaling mechanism used in the control of switching in long distance telephone systems.
Understanding the Blue Box
The blue box emulated the tones generated by a switching console, usually in the 2400 and 2600 Hz range. These tones were used for controlling the switching of long distance calls.
Thuật ngữ liên quan
- Phreaking
- Telephony
- Hacking Tool
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
- Internet Radio Appliance
Source: Blue Box là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm