Boot Loader

Định nghĩa Boot Loader là gì?

Boot LoaderBoot Loader. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Boot Loader - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bộ nạp khởi động là một loại chương trình tải và bắt đầu nhiệm vụ thời gian khởi động và các quá trình của hệ điều hành hoặc hệ thống máy tính. Nó cho phép tải các hệ thống hoạt động trong bộ nhớ máy tính khi máy tính được khởi động hoặc khởi động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một bộ nạp khởi động chủ yếu quản lý và thực hiện tiến trình khởi động của một hệ thống máy tính. Một chương trình nạp khởi động thường được bắt đầu sau khi máy tính hoặc BIOS đã hoàn thành việc thực hiện kiểm tra sức mạnh phần cứng và thiết bị ban đầu và kiểm tra. Rồi nó lấy kernel hệ điều hành từ đĩa cứng hoặc bất kỳ thiết bị khởi động quy định trong tiến trình khởi động, vào bộ nhớ chính. Một bộ nạp khởi động có liên quan đến chỉ là một hệ điều hành duy nhất. Một hệ điều hành cũng có thể có nhiều chương trình nạp khởi động phân loại như bộ tải khởi động chính và phụ, nơi một bộ nạp khởi động phổ thông có thể lớn và có khả năng hơn so với bộ nạp khởi động chính.

What is the Boot Loader? - Definition

A boot loader is a type of program that loads and starts the boot time tasks and processes of an operating system or the computer system. It enables loading the operating system within the computer memory when a computer is started or booted up.

Understanding the Boot Loader

A boot loader primarily manages and executes the boot sequence of a computer system. A boot loader program is typically started after the computer or the BIOS have finished performing the initial power and hardware device checks and tests. It fetches the OS kernel from the hard disk or any specified boot device within the boot sequence, into the main memory. A boot loader is associated with only a single operating system. An operating system can also have multiple boot loader programs classified as primary and secondary boot loaders, where a secondary boot loader might be larger and more capable than the primary boot loader.

Thuật ngữ liên quan

  • Bootstrap
  • Boot Sequence
  • Central Processing Unit (CPU)
  • Read-Only Memory (ROM)
  • Cold Boot
  • Boot Up
  • Master Boot Record (MBR)
  • Loader
  • Autonomic Computing
  • Windows Server

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *